Cung vấp vật tư phục vụ ngành sản xuất bảng ghim |
STT |
Tên vật tư ( Sử dụng để thay thế) |
ĐVT |
SL |
Đơn giá
VNĐ |
Thành tiền |
01 |
Đinh
ghim (Đinh dù ) 20 cái/bịch |
Hình ảnh |
Bịch |
01 |
|
|
02 |
Đinh
ghim mũ thép 50cái/bịch |
Hình
ảnh |
Bịch |
01 |
|
|
03 |
Góc
nhựa
|
Hình
ảnh |
Cái |
01 |
|
|
04 |
Nhôm
thanh |
Hình
ảnh |
m |
01 |
|
|
05 |
Gỗ
thanh tự nhiên |
Hình
ảnh |
m |
01 |
|
|
06 |
Gỗ
thanh công nghiệp |
Hình
ảnh |
m |
01 |
|
|
07 |
Kính
trắng |
Hình
ảnh |
m2 |
01 |
|
|
08 |
Khóa. |
Hình
ảnh |
cái |
01 |
|
|
09 |
Chân di
động (Đã hoàn thiện). |
Hình
ảnh |
|
|
|
|
10 |
Rive
(Tán), ốc vít, |
Hình
ảnh |
Bịch |
01 |
|
|
11 |
Lõi bảng ghim (Synthetic Rubber) |
Hình ảnh |
|
|
|
|
12 |
Cork ( Bần ) |
Hình ảnh |
m2 |
01 |
|
|
13 |
Ván hậu |
Hình
ảnh |
m2 |
01 |
|
|
14 |
Vải bố
làm nền màu và chống ẩm |
Hình
ảnh |
m2 |
|
|
|
15 |
Aluminum ( Chống nước ) |
Hình
ảnh |
|
|
|
|
16 |
Decal,
Mica, Inox tấm ( Chống nước ) |
Hình
ảnh |
|
|
|
|
17 |
Keo dog |
Hình
ảnh |
Lít |
|
|
|
18 |
Keo dán
tổng hợp |
Hình
ảnh |
Kg |
|
|
|
19 |
Kìm rút
Reve, To vít 4 cạnh |
Hình
ảnh |
|
|
|
|